In |
|
Phương thức in |
Laser mầu |
Tôc độ in |
A4 |
26 / 26ppm
(Đơn sắc / Mầu) |
A3 |
15 / 15ppm
(Đơn sắc / Mầu) |
Độ phân giải in |
600 × 600dpi
1,200 × 1,200dpi
9,600 (tương đương) × 600dpi |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) |
Xâp xỉ. 7.9 / 9.9 giây
(Đơn sắc / Mầu) |
Ngôn ngữ in |
UFR II
PCL6 (45 scalable fonts) |
Thời gian làm nóng (từ khi bật nguồn) |
29 giây or less |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xâp xỉ. 9 giây |
In 2 mặt tự động |
Tiêu chuẩn |
Kích thước giấy in 2 mặt khả dụng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap |
Xử lý giấy |
|
Giấy vào |
Khay tiêu chuẩn |
250 tờ |
Khay đa năng |
100 tờ |
Dung lượng giấy tối đa |
2,000 tờ |
Giấy ra |
250 tờ (úp mặt) |
Khổ giấy |
Khay tiêu chuẩn |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm |
Khay đa năng |
A3, B4, A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap, Index Card (3 x 5")
Envelope: ISO–C5, No.10, Monarch, DL
Custom: width 76.2 – 304.8mm, length 120.0 – 457.2mm |
Paper Weight |
Khay tiêu chuẩn |
60 – 128g/m2 |
Khay đa năng |
60 – 220g/m2 |
Loại giấy |
Plain, Heavy, Label, Envelope |
Connectivity & Software |
|
Giao tiếp tiêu chuẩn |
USB 2.0 Tốc độ cao
10Base–T / 100Base–TX / 1000Base–T |
Giao tiếp mạng |
Hỗ trợ phương thức:
TCP / IP (Frame type: Ethernet II)
Ứng dụng in:
LPD, RAW, IPP / IPPS, FTP, WSD |
In ấn di động |
Canon PRINT Business, Canon Print Service |
Hệ điều hành tương thích |
Windows® 10 (32 / 64–bit)
Windows® 8.1 (32 / 64–bit)
Windows® 8 (32 / 64–bit)
Windows® 7 (32 / 64–bit)
Windows® Vista (32 / 64–bit)
Windows® Server 2012 (64–bit)
Windows® Server 2008 R2 (64–bit)
Windows® Server 2008 (32 / 64–bit)
Windows® Server 2003 (32 / 64–bit)
Mac OS*2 10.6.8~, Linux*2 |
Thông số chung |
|
Bộ nhớ thiết bị |
512MB |
Bảng điều khiển |
5–line LCD Display |
Kích thước (W x D x H) |
545 x 591 x 361.2mm |
Trọng lượng |
34kg |
Điện năng tiêu thụ |
Tối đa |
1,420W or less |
Đang hoạt động |
Xâp xỉ. 530W |
Khi nghỉ |
Xâp xỉ. 22.5W |
Khi ngủ |
Xâp xỉ. 3W (USB connection)
Xâp xỉ. 1.5W (Wired LAN connection) |
Độ ồn |
Đang hoạt động |
Sound Power: 6.6B or less
Sound Pressure: 51dB |
Khi nghỉ |
Không âm thanh |
Điện năng yêu cầu |
220 – 240V, 50 / 60Hz |
Môi trường hoạt động |
Nhiệt độ: 10 – 30°C
Độ ẩm: 20 – 80% RH (không ngưng tụ) |
Hộp mực*5 |
Tiêu chuẩn |
Cartridge 335E Black: 7,000 trang (theo máy: 7,000 trang)
Cartridge 335E C / M / Y: 7,400 trang (theo máy: 7,400 trang) |
High |
Cartridge 335 Black: 13,000 trang
Cartridge 335 C / M / Y: 16,500 trang |
Công suất in hàng tháng*6 |
75,000 trang |
Phụ kiện lựa chọn |
|
Paper Feeder–E1 |
Dung lượng giấy |
550 tờ |
Khổ giấy |
A3, B4, A4, B5, A5*7, Legal*1, Letter, Executive, Foolscap
Custom: width 148.0 – 297.0mm, length 182.0 – 431.8mm |
Định lượng |
60 to 128 g/m2 |